|
|
|
|
|
|
|
Danh mục TTHC của đơn vị cấp xã
|
Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm)
|
Mã số TTHC
|
DVC TT
Một phần
|
DVC TT
Toàn trình
|
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
1
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.001193.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
2
|
Thủ tục đăng ký kết
hôn
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.000894.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
3
|
Thủ tục đăng ký nhận
cha, mẹ, con
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.001022.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
4
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.000689.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
5
|
Thủ tục đăng ký khai
tử
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.000656.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
6
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh lưu động
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.003583.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
7
|
Thủ tục đăng ký kết
hôn lưu động
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.000593.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
8
|
Thủ tục đăng ký khai
tử lưu động
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.000419.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
9
|
Thủ tục đăng ký giám
hộ
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004837.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
10
|
Thủ tục đăng ký chấm
dứt giám hộ
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004845.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
11
|
Thủ tục thay đổi, cải
chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004859.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
12
|
Thủ tục cấp Giấy xác
nhận tình trạng hôn nhân
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004873.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
13
|
Thủ tục đăng ký lại
khai sinh
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004884.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
14
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004772.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
15
|
Thủ tục đăng ký lại
kết hôn
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.004746.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
16
|
Đăng ký lại khai tử
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
1.005461.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
17
|
Liên thông các thủ tục
hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001023.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
18
|
Liên thông thủ tục
hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế
cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000986.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
19
|
Thủ tục cấp bản sao
trích lục hộ tịch
|
Quyết định số 93/QĐ-UBND ngày 27/01/2023
|
2.000635.000.00.00.H42
|
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
|
|
7
|
2
|
1
|
Thủ tục chứng thực hợp
đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001035.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
2
|
Thủ tục chứng thực di
chúc
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001019.000.00.00.H42
|
|
|
3
|
Thủ tục chứng thực văn
bản từ chối nhận di sản
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001016.000.00.00.H42
|
|
|
4
|
Thủ tục chứng thực văn
bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà
ở
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001406.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
5
|
Thủ tục chứng thực văn
bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001009.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
6
|
Thủ tục chứng thực bản
sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt
Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000815.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
7
|
Thủ tục chứng thực chữ
ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ
và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000884.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
8
|
Thủ tục chứng thực
việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000913.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
9
|
Thủ tục sửa lỗi sai
sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000927.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
10
|
Thủ tục cấp bản sao có
chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000942.000.00.00.H42
|
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
11
|
Thủ tục cấp bản sao từ
sổ gốc
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000908.000.00.00.H42
|
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
Lĩnh vực Bồi thường
nhà nước
|
|
|
1
|
0
|
1
|
Giải quyết yêu cầu bồi
thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
(cấp xã)
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.002165.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
|
Lĩnh vực phổ biến,
giáo dục pháp luật
|
|
|
2
|
0
|
1
|
Thủ tục công nhận
tuyên truyền viên pháp luật
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001457.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
2
|
Thủ tục cho thôi làm
tuyên truyền viên pháp luật
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.001449.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
|
Lĩnh vực Hòa giải ở cơ
sở
|
|
|
4
|
0
|
1
|
Thủ tục công nhận hòa
giải viên
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000373.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
2
|
Thủ tục công nhận tổ
trưởng tổ hòa giải
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000333.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
3
|
Thủ tục thôi làm hòa
giải viên (cấp xã)
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.000930.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
4
|
Thủ tục thanh toán thù
lao cho hòa giải viên
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
2.00208.000.00.00.H42
|
Quyết định số 1009/QĐ-UBND ngày 28/11/2022
|
|
|
Lĩnh vực Giải quyết
khiếu nại, tố cáo
|
|
|
0
|
0
|
1
|
Thủ tục giải quyết
khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Quyết định số
745/QĐ-UBND ngày 24/09/2021
|
2.001925.000.00.00.H42
|
|
|
|
Lĩnh vực giải quyết Tố
cáo
|
|
|
0
|
0
|
1
|
Thủ tục giải quyết tố
cáo tại cấp xã
|
Quyết định số
26/QĐ-UBND ngày 06/01/2020
|
1.005460.000.00.00.H42
|
|
|
|
Lĩnh vực Tiếp công dân
|
|
|
0
|
0
|
1
|
thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
|
Quyết định số
608/QĐ-UBND ngày 30/06/2022
|
2.001909.000.00.00.H42
|
|
|
|
Lĩnh vực Xử lý đơn thư
|
|
|
0
|
0
|
1
|
Thủ tục xử lý đơn tại
cấp xã
|
Quyết định số
608/QĐ-UBND ngày 30/06/2022
|
2.001801.000.00.00.H42
|
|
|